请输入您要查询的越南语单词:
单词
anh chị
释义
anh chị
你们 <代词, 称不止一个人的对方或包括对方在内的若干人。>
随便看
điểm nhãn
điểm nhìn
điểm nhỏ
điểm nóng chảy
điểm nối
điểm quan trọng
điểm quan trọng nhất
điểm quyết định
điểm rốn
điểm sáng
điểm sôi
điểm sơ hở
điểm sương
điểm số
điểm thi
điểm thiếu sót
điểm thu phân
điểm thăng bằng
điểm thắt gút
điểm thời gian
điểm tiếp xúc
điểm tiệm cận
điểm trang
điểm trúng
điểm tâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/15 12:17:46