请输入您要查询的越南语单词:
单词
ẻo lả
释义
ẻo lả
娇嫩 <柔嫩。>
娇弱; 软弱 <缺乏力气; 不坚强。>
随便看
ăn ảnh
ăn ốc nói mò
ăn ở
ăn ở hai lòng
ăn ở ngang ngược
ăn ở với nhau
Đa-ca
Đam
Đa-mát
Đa Nhĩ Cổn
Đan Mạch
Đan Phượng
Đan Thành
Đa-ét Xa-lam
Đinh Hợi
Đinh Mão
Đinh Mùi
Đinh Sửu
Điêu Sá
Điếu Ngư Đài
Điền Trì
Điện Biên Phủ
Điện Bàn
Đi-ốp
Đoan Dương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 18:10:27