请输入您要查询的越南语单词:
单词
ẻo lả
释义
ẻo lả
娇嫩 <柔嫩。>
娇弱; 软弱 <缺乏力气; 不坚强。>
随便看
y theo
y theo lệ cũ
y thuật
y thường
y-tri
y tá
y tá trưởng
y tế
Yugoslavia
y viện
y xá
yêm
yêm bác
Y-ê-men
yêm lưu
yêm một
yêm quán
yêm thông
yêm trì
yêm trệ
yêm tư
yên
Yên Bái
yên bình
yên bụng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 2:01:28