请输入您要查询的越南语单词:
单词
ếch
释义
ếch
蛤蟆; 虾蟆 <青蛙和蟾蜍的统称。>
青蛙 ; 田鸡 <两栖动物, 头部扁而宽, 口阔, 眼大, 皮肤光滑, 颜色因环境而不同, 通常为绿色, 有灰色斑纹, 趾间有薄膜相连。生活在水中或靠近水的地方, 善跳跃, 会游泳, 多在夜间活动。雄的有发声器 官, 叫声响亮。主要吃田间的害虫, 对农业有益。幼体叫蝌蚪。>
随便看
lỗ sâu
lỗ sâu đục
lỗ tai
lỗ thông gió
lỗ thông hơi
lỗ thủng
lỗ tra cán
lỗ trục
lỗ vốn
lỗ vốn mắc nợ
lỗ xâu tai
lỗ đen
lỗ đeo bông tai
lỗ đáy
lỗ đính các trang sách
lỗ đít
lỗ đạn
lỗ đặt mìn
lỗ đục trên tường
lỗ ốc vít
lỗ ống kính
lộ
lộ bí mật
lộ bộ mặt thật
lộc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 10:13:08