请输入您要查询的越南语单词:
单词
Abuja
释义
Abuja
阿布亚 <尼日利亚中部一城市, 位于拉各斯东北部。1991年被定位首都以试图缓解这个国家民族和种族的分裂, 但首任国家政府部门直到1987年才迁到此城, 现在这个城市的大部分还没有发展起来。>
随便看
cờ gượm
cờ hiệu
cờ hoà
cờ hoà bình
cờ hàng
cờ hùm
cời
cời lửa
cờ im trống lặng
cờ khởi nghĩa
cờ kim mộc
cờ kép
cờ lau
cờ-lê
cờ-lê tuýp
cờ-lê ống
cờ lông công
cờ lệnh
cờ lớn
cờ màu
cờ người
cờ ngựa
cờ nhảy
cờ năm quân
cờ nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 9:49:39