请输入您要查询的越南语单词:
单词
đánh dẹp
释义
đánh dẹp
挞伐 ; 讨伐 ; 征伐 ; 征讨 <出兵攻打(敌人或叛逆)。>
dấy binh đánh dẹp
大张挞伐
đánh dẹp bọn phản nghịch
征伐叛逆
随便看
gấp tám
gấp đôi
gấu
gấu Bắc cực
gấu chó
gấu lợn
gấu mèo
gấu người
gấu ngựa
gấu nâu
gấu quần
gấu trúc
gấu áo
gấu đen
gấy
gầm
gầm cầu và vòm cầu
gầm gừ
gầm gừ giận dữ
gầm hét
gầm lên
gầm lên giận dữ
gầm thét
gầm trời
gầm vang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 21:03:51