请输入您要查询的越南语单词:
单词
khe khẽ
释义
khe khẽ
低微 <(声音)细小。>
tiếng rên khe khẽ
低微的呻吟。
哼唧 <低声说话、歌唱或诵读。>
anh ấy vừa làm việc vừa hát khe khẽ.
他一边劳动, 一边哼唧着小曲儿。
囔囔; 囔 <小声说话。>
悄 <没有声音或声音很低。>
tiếng khe khẽ.
悄声。
切切; 窃窃 <形容声音细小。>
随便看
như trút gánh nặng
như trút được gánh nặng
như trước
như tuyết
như tuyết như băng
như tuồng
như tằm nhả tơ
như tằm ăn lên
như vũ bão
như vầy
như vậy
như xưa
như xương với thịt
như ý
như ăn mật
như đinh đóng cột
như đi trên mây
như điên như dại
như đói như khát
như đưa đám
như đại hạn chờ mưa
như đệ
như đứng đống lửa, như ngồi đống than
Nhương Hà
nhưới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 1:43:35