请输入您要查询的越南语单词:
单词
đánh dốc túi một tiếng
释义
đánh dốc túi một tiếng
俗
孤注一掷。<把所有的钱一下投做赌注, 企图最后得胜。比喻在危急时把全部力量拿出来冒一次险。>
được ăn cả ngã về không
随便看
ác giả ác báo
ác-gông
ách
ách nạn
ách thuỷ
ách trâu
ách tắc
ách vận
ách xì
ách yếu
ách ách
ác hại
ác kinh người
ác liệt
ác là
ác mó
ác-mô-ni-ca
ác-mô-ni-um
ác mỏ
ác mộng
ác nghiệp
ác nghiệt
ác ngầm
ác nhân
ác phạm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 10:00:32