请输入您要查询的越南语单词:
单词
trọng tài
释义
trọng tài
裁判 <在体育竞赛中执行评判工作的人也叫裁判员。>
trọng tài quốc tế
国际裁判
评判 <判定胜负或优劣。>
trọng tài.
评判员。
仲裁 <争执双方同意的第三者对争执事项做出决定, 如国际仲裁、海事仲裁等。>
随便看
bẳn
bẳn gắt
bẳn tính
bẵm tợn
bẵng
Bặc
bặm
bặm trợn
bặng lặng
bặng nhặng
bặp
bặt
bặt hơi
bặt thiệp
bặt tin
bặt tiếng
bặt tăm bặt tín
bặt vô âm tín
bẹ lá
bẹn
bẹo
bẹo gan
bẹo nhẹo
bẹo thịt
bẹp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 14:20:42