请输入您要查询的越南语单词:
单词
trọng tài
释义
trọng tài
裁判 <在体育竞赛中执行评判工作的人也叫裁判员。>
trọng tài quốc tế
国际裁判
评判 <判定胜负或优劣。>
trọng tài.
评判员。
仲裁 <争执双方同意的第三者对争执事项做出决定, 如国际仲裁、海事仲裁等。>
随便看
lời lẽ lộn xộn rối rắm
lời lẽ mỹ miều
lời lẽ nghiêm khắc
lời lẽ nhàm chán
lời lẽ nhạt nhẽo
lời lẽ sai trái
lời lẽ sâu xa
lời lẽ sắc bén
lời lẽ tầm thường
lời lẽ uyên bác
lời lẽ văn hoa
lời lẽ đanh thép
lời lỗ
lời lừa bịp
lời lừa gạt
lời lừa phỉnh
lời ma quỷ
lời mào
lời mào đầu
lời mê sảng
lời mặn lời nhạt
lời mở đầu
lời mừng
lời nghiêm nghĩa chính
lời ngon ngọt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 18:53:08