请输入您要查询的越南语单词:
单词
trống da cá
释义
trống da cá
鱼鼓; 渔鼓 <打击乐器, 在长竹筒的一头蒙上薄皮, 用于敲打。是演唱道情的主要伴奏乐器。>
随便看
thi kinh
thi kịch
thi liệu
thi luật
thi lại
thi lễ
Thim-bu
thi miệng
Thimphu
Thim-pu
thi ngựa
thinh
thinh thinh
thi nhân
thin thít
thi phái
thi pháp
thi phú
thi rớt
thi sĩ
thi sấm
thi thoại
thi thánh
thi thí điểm
thi thư
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:00:47