请输入您要查询的越南语单词:
单词
trồng chuối
释义
trồng chuối
倒立 <武术用语, 指用手支撑全身, 头朝下, 两腿向上。有的地区叫拿大顶。>
拿顶 <用手撑在地上或物体上, 头朝下而两脚腾空。也说拿大顶。>
随便看
cao đệ
cao địa
cao độ
cao ẩn
cao ốc
Cape Verde
ca-phê-in
ca quyết
ca-ra
carabus
Caracas
Ca-ra-cát
ca-ran
ca-ra-nơ
ca-ri
Carson City
cartel
ca-rô
ca-rô-tin
Casablanca
Castries
ca sĩ
ca sĩ nổi tiếng
ca sĩ nữ
Ca-ta
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:39:44