请输入您要查询的越南语单词:
单词
tịnh thổ tông
释义
tịnh thổ tông
净土宗 <中国佛教宗派之一。唐代僧人善导依无量寿经、观无量寿经、阿弥陀经、往生论等经义创立。主张五浊恶世的众生要靠自力解脱很难, 若乘佛的愿力, 只要一心持念阿弥陀佛名号, 死时便能往生西方极 乐世界, 不再轮回。故以念佛为主要修行方法, 以往生极乐世界为目的。净土宗奉东晋慧远为初祖, 中唐 以后广为流行, 并传入日本。亦称为"莲宗"。>
随便看
mì chỉ
mì dẹp
mì gói
mì luộc
mì mừng thọ
mìn
mìn báo hiệu
mìn cóc
mình
mình hổ thân gấu
mình không
mình làm mình chịu
mình làm người hưởng
mình mẩy
mình mẩy đẫm mồ hôi
mình ngọc để ngâu vầy
mình trần
mình trần ra trận
mình tự hỏi mình
mình và tứ chi
mình vóc
mình ên
mình đầy thương tích
mình đồng da sắt
mìn khai thác hầm mỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:22:00