请输入您要查询的越南语单词:
单词
tốc độ vũ trụ cấp một
释义
tốc độ vũ trụ cấp một
第一宇宙速度 <宇宙速度的一级, 物体具有7. 9公里/秒的速度时, 就和地心引力平衡, 环绕地球运行, 不再落回地面, 这个速度叫做第一宇宙速度。也叫环绕速度。>
随便看
dầm mưa dãi nắng
dầm ngang
dầm nhà
dầm phụ nằm ngang
dầm sương dãi nắng
dầm sắt
dầm thẳng đường
dầm treo
dầm đơn
dần
dần dà
dần dần
dần dần mất hẳn
dần dần từng bước
dần từng bước
dầu
dầu bôi trơn
dầu bôi tóc
dầu bông
dầu bơm gió
dầu bạc hà
dầu bốc hơi
dầu cao Vạn Kim
dầu chuối
dầu cháo quẩy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:25:00