请输入您要查询的越南语单词:
单词
tối như hũ nút
释义
tối như hũ nút
黑灯瞎火 <形容黑暗没有灯光。也说黑灯下火。>
黑洞洞 <(黑洞洞的)形容黑暗。>
随便看
tom
to mập
to mọng
tong
Tonga
tong tong tả tả
tong tả
to như thế
to nhỏ lấy tất
to nặng
Topeka
to ra
torr
to sều
to sụ
to tát
to tướng
to và nhiều
to xác
toà
toà báo
toà Bạch Ốc
toà bố
toà giám mục
toà giảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 12:13:26