请输入您要查询的越南语单词:
单词
tốt nhất
释义
tốt nhất
大吉 <用在动词或动词结构后表示诙谐的说法。>
上好; 上上; 最好 <最佳, 好到极点。>
vải tốt nhất.
上好的细布。 头号 <最好的。>
bột mì loại tốt nhất
头号面粉。
hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
头号货色。
尤 <特异的; 突出的。>
chọn cái tốt nhất
择尤。
tốt nhất
拔其尤。
国 <在一国内最好的。>
随便看
đi lỵ
đi mua thuốc
đi mây về gió
đi mạ vàng
đi một chuyến
đi một mạch
đi một ngày đàng, học một sàng khôn
đi một vòng
đi một đàng khôn một dặm
đi ngang về tắt
đi nghiêm
đi nghĩa vụ quân sự
đi ngoài
đi ngược
đi ngược chiều
đi ngược dòng
đi ngược lại
đi ngược lẽ phải
đi ngủ
đi ngựa
đinh
đi nhanh
đi nhanh như bay
đinh ba
đinh chốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 21:00:24