请输入您要查询的越南语单词:
单词
tốt nhất
释义
tốt nhất
大吉 <用在动词或动词结构后表示诙谐的说法。>
上好; 上上; 最好 <最佳, 好到极点。>
vải tốt nhất.
上好的细布。 头号 <最好的。>
bột mì loại tốt nhất
头号面粉。
hàng thượng hạng; hàng tốt nhất
头号货色。
尤 <特异的; 突出的。>
chọn cái tốt nhất
择尤。
tốt nhất
拔其尤。
国 <在一国内最好的。>
随便看
dụng cụ hốt rác
dụng cụ nhà bếp
dụng cụ nông nghiệp
dụng cụ phóng to thu nhỏ
dụng cụ thiên văn hình cầu
dụng cụ thăm dò
dụng cụ thể thao
dụng cụ tra tấn
dụng cụ tát nước
dụng cụ tập cho nở ngực
dụng cụ vẽ tranh
dụng cụ điện
dụng cụ đo
dụng cụ đo lường
dụng cụ đo nhiệt
dụng hiền
dụng hình
dụng ngữ
dụng quyền
dụng tâm
dụng tình
dụng võ
dụ ngôn
dụng ý
dụng ý chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 6:28:45