请输入您要查询的越南语单词:
单词
vô cùng đau đớn
释义
vô cùng đau đớn
如丧考妣 <像死了父母一样的伤心和着急(含贬义)。>
痛切 <悲痛而深切; 非常沉痛。>
痛心疾首 <形容痛恨到极点(疾首:头痛)。>
随便看
vé liên vận
vé miễn phí
vé mời
vén
vén lên
vén màn
vén tay áo
véo
véo von
vé suốt
vé số
vét
vé tháng
vét sạch
vét voi
vét-xi
vé tàu
vé tàu xe
vé vào cửa
vé xe
vé xổ số
vé đi tiễn
vé đắt
vé đứng
vê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 8:56:46