请输入您要查询的越南语单词:
单词
yêu tha thiết
释义
yêu tha thiết
爱怜 <十分疼爱, 喜爱。>
笃爱 <深切地爱。>
yêu tha thiết sự nghiệp bản thân
笃爱自己的事业。
钟爱 <特别爱(子女或其他晚辈中的某一人)。>
随便看
địch đối
đè lên
đè lên nhau
đèn
đèn an toàn
đèn ba cực
đèn bay đêm
đèn biến điện tốc độ
đèn biểu chí
đèn bun-sen
đèn bàn
đèn báo hiệu
đèn bân-sân
đèn bão
đèn bảng hiệu
đèn bảo hiểm
đèn bắt sâu
đèn bốn cực
đèn chiếu
đèn chiếu hình
đèn chiếu phản truyền
đèn chong
đèn chân không
đèn chớp
đèn cung đình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:02:56