请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây móng bò
释义
cây móng bò
cây trứng gà
随便看
tha hồ xem
thai
thai bàn
thai bào
thai dựng
Thailand
thai nghén
thai ngoài tử cung
thai nhi
thai phủ
suy
suy biến
suy bì
suy bì từng tí
suy bại
suy cứu
suy cử
suy dinh dưỡng
suy hơn tính thiệt
suy kiệt
suy luận
suy một mà ra ba
suy nghĩ
suy nghĩ chín chắn
suy nghĩ chủ quan
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 12:50:15