请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây mẫu đơn đất
释义
cây mẫu đơn đất
剪秋萝 <多年生草本植物, 叶子卵形或披针形, 花白色或红色。产在中国北部地区。供观赏。>
随便看
bàn ủi điện
bào
bào bọt
bào ca
bào chế
bào chế sư
bào chế thuốc
bào chế đúng cách
bào chữa
bào cách
bào hao
bào huynh
bào mòn
bào ngư
bào nạo
bào phẳng
bào rãnh
bào sạch
bào thai
bào tròn
bào tử
bào tử nang
bào tử nấm
bào đệ
bào ảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 0:03:10