请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây mạt dược
释义
cây mạt dược
末药 ; 没药树; 没药 <常绿乔木, 枝上有刺, 叶子卵圆形, 花白色, 核果球形。产于非洲、阿拉伯半岛等地。>
随便看
hài cốt
hài hoà
hài hoà đẹp đẽ
mới sinh
mới thành lập
mới tinh
mới toanh
mới trỗi dậy
mới vào nghề
mới vươn lên
mới vừa
mới xuất hiện
mới yêu nhau
mới đây
mới đầu
mới đến
mớm
mớm cung
mớm lời
mớm trống
mớn
mớn nước
mớp
mờ
mời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 9:36:43