请输入您要查询的越南语单词:
单词
vải mỏng
释义
vải mỏng
纱 <用纱织成的经纬线很稀的织品。>
洋纱 <旧时称用细棉纱织成的一种平纹细布, 质地轻薄, 多用来做手绢、蚊帐和夏季服装等。>
细布 < 一种平纹棉布, 质地比市布还细密。>
随便看
điệu hát
điệu hát dân gian
điệu hát Dực Dương
điệu hát kể
điệu hát sênh
điệu hát sênh miền nam
điệu hát thịnh hành
điệu hò
điệu hổ ly sơn
điệu múa
điệu múa ba-lê
điệu múa bá vương tiên
điệu múa nghê thường
điệu nhạc
điệu nhảy clacket
điệu polka
điệu pôn-ka
điệu rum-ba
điệu Sênh Hà Bắc
điệu Sênh Hà Nam
điệu thấp
điệu trưởng
điệu tây bì
điệu tăng-gô
điệu từ ngắn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 7:37:07