请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn đỡ làm giúp
释义
ăn đỡ làm giúp
熟
相助一臂。
帮忙 <帮助别人做事或解决困难。>
may mà có anh ấy ăn đỡ làm giúp, không thì chẳng thể nào xong nổi.
还好有他帮忙, 要不就没办法搞完。
随便看
góc nhật xạ
góc nhị diện
góc nhọn
góc nội tiếp
góc phương vị
góc phản xạ
góc phẳng
góc phố
góc phụ
góc so le
góc so le ngoài
góc so le trong
góc thước thợ
góc thị sai
góc tia tới
góc tiếp tuyến
góc tiếp xúc
góc toạ độ
góc trong
góc tà
góc tây nam
góc tù
góc tư
góc tường
góc tối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 9:09:51