请输入您要查询的越南语单词:
单词
ăn đỡ làm giúp
释义
ăn đỡ làm giúp
熟
相助一臂。
帮忙 <帮助别人做事或解决困难。>
may mà có anh ấy ăn đỡ làm giúp, không thì chẳng thể nào xong nổi.
还好有他帮忙, 要不就没办法搞完。
随便看
ban tặng
ban tế lễ
ban tối
ban tổ chức
ban tứ
ban xã đội
ba nài
ban ám sát
ban âm nhạc
ban ân
ban ân huệ
ba năm
ba năm sau
ba năm trước
ban đêm
ban đầu
ban đỏ
ban đồng ca
ban ơn
ban ơn cho
ban ơn lấy lòng
bao
bao biếm
bao biện
bao biện làm thay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:57:27