请输入您要查询的越南语单词:
单词
đánh xáp lá cà
释义
đánh xáp lá cà
搏斗 <徒手或用刀、棒等激烈地对打。>
dùng lưỡi lê đánh xáp lá cà với địch
用刺刀跟敌人搏斗
随便看
phách lực
phác hoạ
phác hoạ đường viền
phách thể
phác qua
phác thảo
phác thực
phác tiêu
phác trực
phá cái cũ xây dựng cái mới
phác đao
phá cũ, xây mới
phá của
phá cửa
phá ghềnh
phá gia
phá gia chi tử
phá giá
phá giới
phá hoang
phá hoại
phá hoại cơ sở
phá hoại môi trường chung
phá hoại phong cảnh
phá huỷ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 10:00:46