请输入您要查询的越南语单词:
单词
đánh xáp lá cà
释义
đánh xáp lá cà
搏斗 <徒手或用刀、棒等激烈地对打。>
dùng lưỡi lê đánh xáp lá cà với địch
用刺刀跟敌人搏斗
随便看
mặc đời
mặn
mặn chát
mặn lè
mặn mà
mặn mặn
mặn nồng
mặt
mặt biên
mặt biển
mặt biển mù sương
mặt bàn
mặt bàn tròn
mặt béo phị
mặt béo tròn
mặt bên
mặt bóng
mặt bằng
mặt bổ ngang
mặt bủng da chì
mặt chai mày đá
mặt chuẩn
mặt chính
mặt chăn
mặt chữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:54:03