请输入您要查询的越南语单词:
单词
ốm yếu nhiều bệnh
释义
ốm yếu nhiều bệnh
五劳七伤 <中医学上五劳指心、肝、脾、肺、肾五脏的劳损; 七伤指大饱伤脾, 大怒气逆伤肝, 强力举重, 久坐湿地伤肾, 形寒饮冷伤肺, 忧愁思虑伤心, 风雨寒暑伤形, 恐惧不节伤志。泛指身体虚弱多病。'劳'也作'痨'。>
随便看
đồng hồ mẹ con
đồng hồ nguyên tử
đồng hồ nước
đồng hồ nữ
đồng hồ phân tử
đồng hồ quả lắc
đồng hồ quả quýt
đồng hồ thiên văn
đồng hồ thạch anh
đồng hồ treo tường
đồng hồ tốc độ
đồng hồ xăng
đồng hồ áp lực
đồng hồ ăm-pe
đồng hồ đeo tay
đồng hồ điện
đồng hồ điện lưu
đồng hồ điện tử
đồng hồ đo
đồng hồ đo cường độ ánh sáng
đồng hồ đo gió
đồng hồ đo mật độ
đồng hồ đo nước
đồng hồ đo xi-lanh
đồng hồ để bàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:20:17