请输入您要查询的越南语单词:
单词
hương vị
释义
hương vị
口味 <饮食品的滋味。>
hương vị của món này rất ngon.
这个菜的口味很好。
方
口头 <味道(专指吃生的瓜果)。>
随便看
quen tay
quen tay hay việc
quen thuộc
quen thành nết
quen thân
quen thói
quen tánh
quen việc
quen việc dễ làm
quen ăn
quen đường
queo
que rẽ
que thông lửa
qui
qui chính
qui chế
qui cách
qui củ
qui hoàn
qui hoạch
qui hưu
qui luật
qui mô
Qui Nhơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 21:16:14