请输入您要查询的越南语单词:
单词
hương vị
释义
hương vị
口味 <饮食品的滋味。>
hương vị của món này rất ngon.
这个菜的口味很好。
方
口头 <味道(专指吃生的瓜果)。>
随便看
ù ờ
ú
úa
úa vàng
ú a ú ớ
úc lý
ú hụ
úi
úi chao
úi chà
úi úi
úm
úm ấp
ún
úng
úng lụt
úng ngập
úng nước
úng thuỷ
úng tắc
úng tế
ú nụ
úp
úp chụp
úp giá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:04:07