请输入您要查询的越南语单词:
单词
ốm đau bệnh tật
释义
ốm đau bệnh tật
病病殃殃; 病殃殃; 病病歪歪 <形容病了很久, 身体虚弱委靡不振的样子。>
随便看
đèn khí đá
đèn không hắt bóng
đèn Khổng Minh
đèn kéo quân
đèn kích thích
đèn làm dấu
đèn lái
đèn ló
đèn lồng
đèn moóc-xơ
đèn màu
đèn măng sông
đèn măng-sông
đèn mũi
đèn mềm
đèn mỏ
đèn mổ
đèn nhang
đèn nhà ai nấy sáng
đèn nhật quang
đèn nhử sâu bọ
đèn nê ông
đèn Nê-ông
đèn nóng sáng
đèn nắn điện
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:19:40