请输入您要查询的越南语单词:
单词
ống mực
释义
ống mực
墨斗 <木工用来打直线的工具。从墨斗中拉出墨线, 放到木材上, 绷紧, 提起墨线趁着弹力就打上了黑线。>
随便看
mặc thây
mặc tình
mặc tưởng
mặc xác
mặc áo
mặc áo giáp
mặc áo giáp, cầm binh khí
mặc ý
Mặc Đột
mặc đời
mặn
mặn chát
mặn lè
mặn mà
mặn mặn
mặn nồng
mặt
mặt biên
mặt biển
mặt biển mù sương
mặt bàn
mặt bàn tròn
mặt béo phị
mặt béo tròn
mặt bên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 1:38:11