请输入您要查询的越南语单词:
单词
ống sáo
释义
ống sáo
长笛 <管乐气, 多用金属制成, 上面有孔, 孔上有键。>
笛; 笛子; 横笛 <管乐器, 用竹子制成, 上面有一排吹气、蒙笛膜和调节发音的孔, 横着吹奏。>
洞箫 <萧, 因不封底而得名。>
随便看
quần áo rách rưới
quần áo rét
quần áo sô
quần áo tang
quần áo thường
quần áo thường ngày
quần áo trong
quần áo trắng
quần áo trẻ em
quần áo tây
quần áo tơ lụa
quần áo tư trang
quần áo tả tơi
quần áo tắm
quần áo và hành lý
quần áo và đồ dùng hàng ngày
quần áo vải
quần áo vải thô
quần áo vải vóc
quần áo xoàng
quần áo đen
quần áo đại tang
quần đùi
quần đảo
quần đảo An-tin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 4:02:48