请输入您要查询的越南语单词:
单词
ống thổi
释义
ống thổi
吹管 <以压缩的氧气和其他可燃气体为燃料喷出高温火焰的管状装置。可以用来焊接金属或截断金属板。>
随便看
cách âm
cá chèo bẻo
cá chép
cá chìa vôi
cá chình
cá chôi
cách ăn mặc
cách ăn ở
cách điện
cách điệu
cách điệu hoá
cách đêm
cách đặt câu
cách đọc
cách đọc khác
cách đối phó
cá chưng
các hạ
cá chạch
cá chầy
cá chậu chim lồng
cá chắm đen
cá chẻm
cá chết lưới rách
các khoản
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:36:47