请输入您要查询的越南语单词:
单词
ống thổi
释义
ống thổi
吹管 <以压缩的氧气和其他可燃气体为燃料喷出高温火焰的管状装置。可以用来焊接金属或截断金属板。>
随便看
làn điệu
làn điệu cao
làn điệu Nam Khúc
làn điệu thổi
Lào
Lào Cai
lào rào
lào xào
làu
làu bàu
làu làu
làu nhàu
làu thông
là xong
là đà
là đối thủ
lá
lá bài
lá bùa
lá bùa bảo mệnh
lá bẹ
lác
lách
lách chách
lách cách
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:13:04