请输入您要查询的越南语单词:
单词
không biết nói
释义
không biết nói
说不来 <不会说。>
随便看
dế chó
dế cơm
dế lửa
dế mèn
dế mọi
dế nhũi
dết
dế than
dế và kiến
dềnh dàng
dễ
dễ bàn
dễ bàn bạc
dễ bán
dễ bảo
dễ bể
dễ bị
dễ chỉ huy
dễ chịu
dễ coi
dễ cáu
dễ có
dễ cảm
dễ dàng
dễ dàng chóng vánh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 16:18:19