请输入您要查询的越南语单词:
单词
trời quang mây tạnh
释义
trời quang mây tạnh
澄空 <晴朗无云的天空。>
放晴 <阴雨后转晴。>
云消雾散; 烟消云散。<比喻事物消失净尽。>
云蒸霞蔚; 云兴霞蔚 <形容景物灿烂绚丽。>
随便看
mệt đừ
mỉa
mỉa mai
mỉm
mỉm cười
mị
mịch
Mịch La
mịch mịch
mị dân
mịn
mịn màng
mịn mặt
mịn nhẵn
mịt
mịt mù
mịt mùng
mịt mù tăm tối
mịt mờ
mọc
mọc cánh thành tiên
mọc hoang
mọc hoang dại
mọc khoẻ
mọc lan ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:37:17