请输入您要查询的越南语单词:
单词
trời quang mây tạnh
释义
trời quang mây tạnh
澄空 <晴朗无云的天空。>
放晴 <阴雨后转晴。>
云消雾散; 烟消云散。<比喻事物消失净尽。>
云蒸霞蔚; 云兴霞蔚 <形容景物灿烂绚丽。>
随便看
ống lăn mực
ống lạnh
ống lấy mẫu
ống lấy nước thử
ống lửa
ống máng
ống mạch
ống mật
ống mềm
ống mực
ống nghe
ống nghe bệnh
ống nghe khám bệnh
ống nghe điện thoại
ống nghiệm
ống ngoáy
ống nhòm
ống nhôm
ống nhị cái hoa
ống nhỏ
ống nhỏ giọt
ống nhổ
ống nói
ống nói áp điện
ống nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 6:00:09