请输入您要查询的越南语单词:
单词
ống nghe
释义
ống nghe
受话器; 听筒; 耳机 <电话机等的一个部件, 能把强弱不同的电流变成声音。>
随便看
khóc thầm
khóc thống thiết
khóc to
khó có được
khóc đám ma
khó dò
khó dạy
khó dễ
khó dự đoán
khó giãy bày
khó giải quyết
khó giữ nổi
khó giữ vẹn toàn
khó giữ được
khó gặp mặt
khó hiểu
khó hiểu mà hiếm thấy
khó hoà giải
khó hoà hợp
khói
khói báo động
khói bếp
khói bụi
khói chiều
khói dầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:54:17