请输入您要查询的越南语单词:
单词
Nga
释义
Nga
俄罗斯 <俄罗斯东欧和亚洲北部的一个地区, 西部与芬兰波罗的海各国、白俄罗斯和乌克兰搭界, 向东廷伸至太平洋。与这一地区有同样范围的俄罗斯联邦共和国在1917年俄国革命时被管制, 1922年成为苏联的 一部分。莫斯科是其首府和最大城市。人口144, 526, 280 (2003)。> 姮娥; 嫦娥。<神话中由人间飞到月亮上去的仙女。>
随便看
tìm chỗ ngủ trọ
tìm cách
tìm cách khác
tìm cách sinh sống
tìm cái chết
tìm cơ hội
tìm cớ
tìm hiểu
tìm hiểu cội nguồn
tìm hiểu nguồn gốc
tìm hiểu triệt để
tìm hiểu và kiểm tra
tìm hiểu đến cùng
tìm không thấy
tìm kiếm cái lạ
tìm kiếm hỏi thăm
tìm kế
tìm liếm
tìm lấy
tìm lỗi trong cách dùng từ
tìm mỏ
tìm nguyên nhân
tìm người bảo lãnh
tìm người bảo đảm
tìm nát
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 4:41:48