请输入您要查询的越南语单词:
单词
trứng gà
释义
trứng gà
果儿; 白果 <鸡蛋。>
đập trứng gà nguyên cái vào canh
卧果儿(把去壳的鸡蛋整个放在汤里煮)。
đánh trứng gà cho vỡ lòng đỏ rồi mới cho vào canh.
甩果儿(把去壳的鸡蛋搅匀后撒在汤里)。
口
鸡子儿 <鸡蛋。>
随便看
nói quá
nói quá sự thật
nói ra
nói riêng với nhau
nói rào trước đón sau
nói rõ
nói rõ cho biết
kéo cẳng
kéo cờ
kéo cờ rủ
kéo dài
kéo dài công việc
kéo dài hơi tàn
kéo dài kỳ hạn
kéo dài thời gian
kéo dài thời hạn
kéo dài tuổi thọ
kéo hơi tàn
kéo khách
kéo lê
kéo lên
kéo lại
kéo lại vốn
kéo mì
kéo neo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 17:12:34