请输入您要查询的越南语单词:
单词
trứng gà
释义
trứng gà
果儿; 白果 <鸡蛋。>
đập trứng gà nguyên cái vào canh
卧果儿(把去壳的鸡蛋整个放在汤里煮)。
đánh trứng gà cho vỡ lòng đỏ rồi mới cho vào canh.
甩果儿(把去壳的鸡蛋搅匀后撒在汤里)。
口
鸡子儿 <鸡蛋。>
随便看
cố định hình dáng
cồ
cồ cồ
cồm cộm
cồm cộp
giữ lời
giữ miếng
giữ miệng
giữ miệng cho nhau
giữ miệng giữ mồm
giữ mã bề ngoài
giữ mình
giữ mình trong sạch
giữ mồm
giữ nghiêm
giữ nguyên
giữ nguyên chức
giữ nguyên chức vụ
giữ nhiệt
giữ nhà
giữ nhà giữ nước
giữ nước
giữ nước lũ
giữ rất kín đáo
giữ rịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 13:02:41