请输入您要查询的越南语单词:
单词
gác lại
释义
gác lại
放; 丢; 搁; 搁置 <放下; 停止进行。>
việc này không gấp, hãy gác lại đã.
这件事情不要紧, 先放一放。
việc này gác lại làm sau
这件事搁一搁再办吧。
đều là việc gấp, không việc nào gác lại được.
都是紧急任务, 一样也搁不下。
việc quan trọng, không thể gác lại.
事情重要, 不能搁置。
留待 <搁置下来等待(处理)。>
随便看
địa lao
địa luỹ
địa lôi
địa lý
địa lý chính trị
địa lý học
địa lý kinh tế học
địa lý tự nhiên
địa lợi
địa lợi nhân hoà
địa mạch
địa mạo
địa ngục
địa ngục trần gian
địa nhiệt
địa phương
địa phương chí
địa phương tự trị
địa phận
địa phận một nước
địa phủ
địa quyền
địa sát
địa thạch lựu
địa thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 14:45:49