请输入您要查询的越南语单词:
单词
gác lại
释义
gác lại
放; 丢; 搁; 搁置 <放下; 停止进行。>
việc này không gấp, hãy gác lại đã.
这件事情不要紧, 先放一放。
việc này gác lại làm sau
这件事搁一搁再办吧。
đều là việc gấp, không việc nào gác lại được.
都是紧急任务, 一样也搁不下。
việc quan trọng, không thể gác lại.
事情重要, 不能搁置。
留待 <搁置下来等待(处理)。>
随便看
chớp lạch
chớp mắt
chớp một cái
chớp nhoáng
chớp nháy
chớp sáng
chớp tắt
chớp ảnh
chớt
chớt chát
chớ thây
chớ thấy sóng cả mà ngả tay chèo
chớt nhã
chớ trách
chớ đừng
chờ
chờ chực
chờ dịp
chờ giá cao
chờ hẹn
chờ hết nước hết cái
chờ khám
chờ lệnh
chờm
chờm bóp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 4:04:21