请输入您要查询的越南语单词:
单词
tồi tệ
释义
tồi tệ
恶劣; 败坏; 窳劣 <很坏。>
hành vi tồi tệ.
行为恶劣。
tác phong tồi tệ.
作风恶劣。
hoàn cảnh tồi tệ.
环境恶劣。
一无是处 < 一点对的地方也没有。>
稀糟 <极糟。>
形
卑鄙 <(语言、行为)恶劣; 不道德。比"卑劣"程度轻。>
随便看
bạn bè đông
bạn bầu
bạn chiến đấu
bạn chung trường
bạn chí cốt
bạn chí thân
bạn cùng chí hướng
bạn cùng cảnh ngộ
bạn cùng lớp
bạn cùng nghề
bạn cùng ngành
bạn cùng trường
bạn cũ
bạn cọc chèo
bạn cố tri
bạn của bố
bạn của cha
bạn già
bạng nhạng
Bạng phụ
bạn gái
bạn gắn bó
bạnh
bạn hiền
bạn hàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 15:23:27