请输入您要查询的越南语单词:
单词
tồi tệ
释义
tồi tệ
恶劣; 败坏; 窳劣 <很坏。>
hành vi tồi tệ.
行为恶劣。
tác phong tồi tệ.
作风恶劣。
hoàn cảnh tồi tệ.
环境恶劣。
一无是处 < 一点对的地方也没有。>
稀糟 <极糟。>
形
卑鄙 <(语言、行为)恶劣; 不道德。比"卑劣"程度轻。>
随便看
lớp da mỏng
lớp da ngoài
lớp da trong
lớp dự bị
lớp giữa
lớp huấn luyện về Đảng
lớp học
lớp học ban đêm
lớp học bình dân
lớp kịch
lớp lang
lớp lá
lớp lớn
lớp lớp
lớp lớp vòng vây
lớp lớp xuất hiện
lớp lục bì
lớp mang tấm
lớp mạ
lớp mẫu giáo chồi
lớp mỏng
lớp mỡ
lớp ngoài
lớp người già
lớp người trẻ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:37:43