请输入您要查询的越南语单词:
单词
xe tải
释义
xe tải
大篷车 <指商业部门送货下乡的货车, 多为临时加蓬的卡车。>
罐 <煤矿装煤用的斗车。>
卡 ; 卡车 <运输货物, 器材等的载重汽车。>
随便看
cái sàng
cái sát
cái sảy nảy cái ung
cái sảy nẩy cái ung
cái sẹo
cái sọt
cái tai
cái tay quay
cái thai
cái thang
cái thuần vu
cái thuẫn
thảm trắc
thảm xơ dừa
thảm án
thả mìn
thảm đát
thảm đạm
thảm độc
thả mồi
thản
thản bạch
thả neo
thảng hoặc
thảng thốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 6:19:35