请输入您要查询的越南语单词:
单词
xe tốc hành
释义
xe tốc hành
快车 <中途停站较少, 全程行车时间较短的火车或汽车(多用于客运)。>
特别快车; 特快 <指停站少、行车时间比直达快车短的旅客列车。简称特快。>
随便看
ám dụ
ám hiệu
ám hại
ám khí
ám lệnh
ám muội
ám phổi
ám sát
ám thị
ám tinh vân
ám tiễn
ám trợ
ám tả
ám đạc
ám đạm
ám ảnh
án
án binh bất động
án chưa giải quyết
án chưa quyết
vơi
vơi đầy
Vơ-mon
vơ váo vào nhau
vơ vét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 7:02:14