请输入您要查询的越南语单词:
单词
xe tốc hành
释义
xe tốc hành
快车 <中途停站较少, 全程行车时间较短的火车或汽车(多用于客运)。>
特别快车; 特快 <指停站少、行车时间比直达快车短的旅客列车。简称特快。>
随便看
xử tử
xử án
xử án vắng mặt
Y
Yamoussoukro
Yangon
Yaoundé
Yaren
ya-ua
Y-a-un-đê
y chang
y chuẩn
y dược
Yemen
y giá
y hệt
y học
y học phương Tây
y học Trung Quốc
y nguyên
y nhiên
y như
y như nguyên bản
y như thật
Yokohama
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 19:44:11