请输入您要查询的越南语单词:
单词
xe vận tải không mui
释义
xe vận tải không mui
平板车 <没有车帮的大型运货卡车。>
随便看
đĩa bay
đĩa chuyển vật liệu
đĩa cân
đĩa có chân
đĩa da
đĩa hát
đĩa khoá đường
đĩa men
đĩa mật
đĩa nhạc
đĩa ném
đĩa phản xạ
đĩa quay
đĩa quét
đĩa sắt
đĩa số
đĩa to
đĩa trà
đĩa tuyến
đĩa xích
đĩa đệm
đĩ bợm
đĩ lậu
đĩ ngựa
đĩnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 13:46:40