请输入您要查询的越南语单词:
单词
tổng kết
释义
tổng kết
串讲 <一篇文章或一本书分段学习后, 再把整个内容连贯起来做概括的讲述。>
概述 <大略地叙述。>
总结 <把一阶段内的工作、学习或思想中的各种经验或情况分析研究, 做出有指导性的结论。>
tổng kết công tác
总结工作。
tổng kết kinh nghiệm
总结经验。
việc tổng kết công tác.
工作总结。
总结 <指总结后概括出来的结论。>
随便看
cọt kẹt
cọ vẽ
cọ xát
cọ xát vào nhau
cỏ
cỏ ba
cỏ bò cạp
cỏ bông
cỏ bạch mao
cỏ bạc đầu
cỏ bấc
cỏ bị cắt
cỏ bồng
cỏ cao su
cỏ chi và cỏ lan
cỏ chân nhện
cỏ chân vịt
cỏ chè vè
cỏ chăn nuôi
cỏ cây
cỏ duyên giai
cỏ dại
cỏ dại lan tràn
cỏ dại um tùm
cỏ dế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 12:36:59