请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tổng số
释义 tổng số
 总额 <(款项)总数。>
 tổng số tiền gửi.
 存款总额。
 tổng số hàng bán ra
 销售总额。
 总和 <全部加起来的数量或内容。>
 tổng số lực lượng
 力量的总和。 总计 <合起来计算。>
 tổng số người xem có đến 30 nghìn.
 观众总计有十万人。
 总数 <加在一起的数目。>
 tổng số tài sản; tổng tiền vốn
 资产总数。
 tổng số người dự họp không đến 100 người.
 与会人员总数不足一百。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 14:50:10