释义 |
tổng số | | | | | | 总额 <(款项)总数。> | | | tổng số tiền gửi. | | 存款总额。 | | | tổng số hàng bán ra | | 销售总额。 | | | 总和 <全部加起来的数量或内容。> | | | tổng số lực lượng | | 力量的总和。 总计 <合起来计算。> | | | tổng số người xem có đến 30 nghìn. | | 观众总计有十万人。 | | | 总数 <加在一起的数目。> | | | tổng số tài sản; tổng tiền vốn | | 资产总数。 | | | tổng số người dự họp không đến 100 người. | | 与会人员总数不足一百。 |
|