请输入您要查询的越南语单词:
单词
tổn phí bồi thường
释义
tổn phí bồi thường
赔垫 <因垫付而使自己的钱财暂受损失。>
随便看
khu trưởng
khu trắng
khu trồng cây cảnh
khu trục
khu trừ
khu trực thuộc
khu tự do
khu tự trị
khu tự trị Thái Mèo
khu uỷ
khu vực
khu vực biển
khu vực bầu cử
khu vực Bắc bộ
khu vực công cộng
khu vực cúng tế
khu vực cấm
khu vực gài mìn
khu vực khai thác mỏ
khu vực kho
khu vực lân cận
khu vực lớn
khu vực ngoại thành
khu vực nền tảng
khu vực quản lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 4:36:33