请输入您要查询的越南语单词:
单词
đẻ trứng thai
释义
đẻ trứng thai
卵胎生 <某些卵生的动物如鲨等, 卵在母体内孵化, 母体不产卵而产出幼小的动物。这种生殖的方式叫做卵胎生。>
随便看
hen-ri
hen suyễn
Hen-xin-ki
heo
heo bông
heo chó không thèm ăn
heo con
heo gạo
heo hút
heo hơi
heo may
heo mọi
heo nhỡ
heo nái
heo rừng
heo sống
heo sữa
heo thịt
heo đất
herapin
Hermes
Hertz
hia
hi hi
hi hi ha ha
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:39:46