请输入您要查询的越南语单词:
单词
khuê các
释义
khuê các
深闺 <旧时指富贵人家的女子所住的闺房(多在住宅的最里面)。>
闺阁 <闺房。>
tiểu thư khuê các; con gái nhà dòng dõi.
大家闺秀。
闺秀 <旧时称富贵人家的女儿。>
随便看
kính nhường
kính nhờ
kính nâu
kính nể
kính phân quang
kính phóng đại
kính phản quang
kính phẳng
kính phục
kính quang học
kính quang lọc
kính quang phổ
kính quan sát
kính râm
kính soi mũi
kính soi thanh quản
kính sát tròng
kính sợ
kính thiên văn
kính thiên văn vô tuyến
nói rõ chỗ yếu
nói rõ hàm ý
nói rõ lí lẽ
nói rõ ngọn ngành
nói rõ điểm chính
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 10:35:41