请输入您要查询的越南语单词:
单词
khuê các
释义
khuê các
深闺 <旧时指富贵人家的女子所住的闺房(多在住宅的最里面)。>
闺阁 <闺房。>
tiểu thư khuê các; con gái nhà dòng dõi.
大家闺秀。
闺秀 <旧时称富贵人家的女儿。>
随便看
giáp trụ
giáp với
giáp xác
giáp y
giáp đệ
giá quy định
giá ra sao
giá rét
giá rẻ
giá rẻ đặc biệt
giá so sánh
giá sách
giá súng
giá sấy
giá sỉ
giát
giát giường
giát giường bằng thừng cọ
giá thoả thuận
giá thành
giá thú
giá thấp
giá thầu
giá thầu thấp nhất
giá thị trường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:46:47