请输入您要查询的越南语单词:
单词
khuê biểu
释义
khuê biểu
圭; 圭表 <中国古代天文仪器, 是在石座上平放着一个尺(圭), 南北两端各立一个标杆(表)。根据日影的长短可以测定节气和一年时间的长短。>
khuê biểu (ví với chuẩn mực phép tắc)
圭臬。
圭臬 <指圭表, 比喻准则或法度。>
随便看
công lao
công lao cỏn con
công lao hiển hách
công lao hãn mã
công lao sự nghiệp
công lao thuộc về
công lao thuộc về người khác
công lao to lớn
công lao và sự nghiệp
công lao và ân đức
công lao vĩ đại
công lao đổ biển
công liên
công luận
công lênh
công lý
máy bóc lạc
máy bó ngô
máy bón phân
máy búa
máy băm dũa
máy bơm
máy bơm chân không
máy bơm hơi
máy bơm nước
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 4:16:28