请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đến
释义 đến
 出 <来到。>
 đến dự (họp, tiệc tùng... ).
 出席。
 即 ; 逮; 徂; 到 <达于某一点; 到达; 达到。>
 sức không đạt đến; còn kém.
 力有未逮。
 đến kỳ hạn; đến kỳ
 到期。
 đến trễ
 迟到。
 到场 <亲自到某种集会或活动的场所。>
 tàu hoả ba giờ chiều đến Bắc Kinh.
 火车于下午3时到达北京。
 trước khi mùa mưa đến phải chuẩn bị tốt công tác phòng lụt.
 在雨季到来之前做好防汛准备。 抵达; 到达 <到了(某一地点、某一阶段)。>
 到来 <来临(多用于事物)。>
 抵 <抵达; 到。>
 đến Bắc Kinh bình yên.
 平安抵京。
 而; 顶 <到(某个时间)。>
 đến hai giờ chiều anh ấy mới ăn cơm.
 顶下午两点他才吃饭。
 thu rồi đến đông.
 由秋而冬。
 赶赴 <赶到(某处)去。>
 đến hiện trường
 赶赴现场。
 暨; 洎 <到; 及。>
 từ xưa đến nay.
 自古洎今。
 cho đến thời gần đây.
 洎乎近世。
 đến nay.
 暨今。
 驾临 <敬辞, 指对方到来。>
 降临 <来到。>
 交; 届 <到(某一时辰或季节)。>
 đến giờ Tý.
 交子时。
 ngày mai đến tết đông chí rồi.
 明天就交冬至了。
 đến kỳ.
 届期。
 来 <从别的地方到说话人所在的地方 (跟'去'相对)。>
 thư đến.
 来信。
 来临 <来到; 到来。>
 mưa bão sắp đến.
 暴风雨即将来临。
 来者 <到来的人或物。>
 莅; 迄; 如 <到; 往。>
 đến nay.
 迄今。
 đến.
 莅临。
 đến tham gia hội nghị; dự hội.
 莅会。
 đến nhậm chức.
 莅任。
 临; 莅临 <来到, 来临(多用于贵宾)。>
 kính mời quý khách đến cho lời chỉ giáo.
 敬请莅临指导。
 上来 <用在动词后, 表示由低处到高处或由远处到近处来。>
 为止 <截止; 终止(多用于时间、进度等)。>
 诣 <到某人所在的地方; 到某个地方去看人(多用于所尊敬的人)。>
 上 ; 至; 造 <前往; 到。>
 đến thăm
 造访。
 đạt đến đỉnh cao; điêu luyện.
 登峰造极。
 đến nay
 至今。
 từ đầu đến cuối
 自始至终
 đến chết cũng không khuất phục
 至死不屈
 过来 <用在动词后, 表示来到自己所在的地方。>
 贲临 <光临。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:54:18