请输入您要查询的越南语单词:
单词
thần tiên
释义
thần tiên
神仙; 大仙; 神人; 仙; 仙人; 神物 <神话传说中的人物, 有超人的能力, 可以超脱尖世, 长生不老。>
天尊 <信道教的人对神仙的尊称; 信佛教的人对佛的尊称。>
随便看
nơi phát sinh
nơi phồn hoa
nơi quan trọng
nơi quy tụ
nơi sinh trưởng
nơi sâu trong nhà
nơi sản xuất
nơi sản xuất đường
nơi thi
nơi thi cử
nơi thuyết pháp
nơi tiêu thụ tốt
nơi trang điểm
nơi trú quân
nơi trút giận
nơi trú ẩn
nơi trốn tránh
nơi tuyệt hảo
nơi tăm tối
nơi tạm giam
nơi tạm trú
nơi tập kết hàng
nơi tập trung dân cư
nơi vui chơi
nơi vô cùng nguy hiểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 6:12:52