请输入您要查询的越南语单词:
单词
thần thông
释义
thần thông
神 <神话传说中的人物, 有超人的能力。>
神通 <原是佛教用语, 指无所不能的力量, 今指特别高明的本领。>
thần thông quảng đại.
神通广大。
随便看
cảnh địa
cảnh đời
cản ngự
cản tay
cản tay cản chân
cản trở
cản vệ
cả năm
cản điện
cản đường
cả nể
cảo
cảo bản
cảo luận
cảo phí
cảo phục
Cảo Thành
cảo táng
cả phần
cả quyết
cả sợ
cả thuyền to sóng
cả tháng
cả thèm chóng chán
cả thảy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 5:41:29