请输入您要查询的越南语单词:
单词
vận động chiến
释义
vận động chiến
运动战 <主要指正规兵团在长的战线和大的战区上面, 从事于战役和战斗上的外线的、速决的进攻战的形式。>
随便看
sâm nghiêm
sâm si
sâm thương
Sâm Thương đôi nơi
sâm tây
sân bay
sân bãi
sân chung
sân chơi
sân cỏ
sân của một nhà
sân ga
sân gác
sân khấu
sân khấu kịch
sân khấu quay
sân lúa
sân nhà
sân nhảy
sân nhỏ
sân nền
sân phơi
sân quần
sân riêng
sân rồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 10:27:31