请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật chìm xuống đáy
释义
vật chìm xuống đáy
沉淀 <沉到溶液底层的难溶解的物质。>
随便看
cây đào khỉ
cây đào mật
cây đào núi
cây đào xiêm
cây đèn
cây đông trùng hạ thảo
cây đùng đình
cây đũa
cây đơn nem
cây đơn tính
cây đước
cây đường lê
cây đường đệ
cây đại
cây đại bi
cây đại hoàng
cây đại kế
cây đại ma
cây đại tang
cây đầu rìu
cây đậu
cây đậu chiều
cây đậu cô-ve
cây đậu dại
cây đậu gai nhỏ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:00:51