请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật chất
释义
vật chất
存在 <不依赖人的意识为转移的客观世界, 即物质。>
vật chất quyết định ý thức, chứ không phải ý thức quyết định vật chất.
存在决定意识, 不是意识决定存在。
物质; 质 <独立存在于人的意识之外的客观实在。>
ban thưởng vật chất.
物质奖励。
cuộc sống vật chất.
物质生活。
随便看
cựa gà
cựa mình
cựa quậy
cực
cực Bắc
cực chẳng đã
cực cơ bản
cực dương
cực giống
cực góp
cực hay
cực hình
cực hạn
cực hữu
cực hữu phái
cực khoẻ
cực khuyên
cực khổ
cực kì
cực kì bé nhỏ
cực kì hiếu chiến
cực kì hưng thịnh
cực kì độc ác
cực kỳ
cực kỳ bi thảm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 11:21:05