请输入您要查询的越南语单词:
单词
vật chất
释义
vật chất
存在 <不依赖人的意识为转移的客观世界, 即物质。>
vật chất quyết định ý thức, chứ không phải ý thức quyết định vật chất.
存在决定意识, 不是意识决定存在。
物质; 质 <独立存在于人的意识之外的客观实在。>
ban thưởng vật chất.
物质奖励。
cuộc sống vật chất.
物质生活。
随便看
đốt xương sống
đốt xương sống cổ
đốt xương sống lưng
đốt xương sống thắt lưng
đốt đi
đốt đàn nấu hạc
đốt đèn
đốt đồi hoang
đố đèn
đồ
đồ ba bị
đồ ba gai
đồ bao rơm
đồ ba que xỏ lá
đồ biển
đồ biểu
đồ buồi
đồ bà ba
đồ bài tiết
đồ bày biện
đồ bản
đồ bảo hộ
đồ bấm lỗ
đồ bất tài
đồ bất tài yếu đuối
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:27:01